Từ đồng nghĩa với "tần mẩn"

tỉ mỉ chậm chạp cẩn thận kỹ lưỡng
tinh tế tận tâm chần chừ do dự
lưỡng lự ngập ngừng mải mê trì hoãn
không quyết đoán lề mề tần ngần băn khoăn
suy nghĩ đắn đo ngẫm nghĩ trăn trở