Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tần mẩn"
tỉ mỉ
chậm chạp
cẩn thận
kỹ lưỡng
tinh tế
tận tâm
chần chừ
do dự
lưỡng lự
ngập ngừng
mải mê
trì hoãn
không quyết đoán
lề mề
tần ngần
băn khoăn
suy nghĩ
đắn đo
ngẫm nghĩ
trăn trở