Từ đồng nghĩa với "tầng lớp"

giai cấp tầng lớp xã hội đẳng cấp hạng
cấp bậc cấp đẳng phân loại
phân chia tầng lớp lao động tầng lớp trí thức hạng mục
nhóm tập hợp cấp độ hệ thống
phân khúc mức địa vị tình trạng
chức vụ