Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tầy trời"
khổng lồ
khổng
vĩ đại
to lớn
khủng
khủng khiếp
mênh mông
bao la
rộng lớn
vô cùng
tột bậc
cực kỳ
siêu
đồ sộ
khổng lồ
vĩ mô
đại
trời đất
mênh mông
vô hạn