Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẩm bổ"
bổ
thuốc bổ
liều thuốc
tiếp thêm sinh lực
làm tăng sức khoẻ
cường
sảng khoái
tươi mát
refresh
bồi bổ
dinh dưỡng
tăng cường
hồi phục
khôi phục sức khoẻ
bổ sung
cải thiện sức khoẻ
nuôi dưỡng
chăm sóc sức khoẻ
thể lực
sức sống
tăng cường sức đề kháng