Từ đồng nghĩa với "tẩm quất"

ngâm tẩm thấm nhuần được thấm nhuần được ngâm tẩm
thấm nhúng tẩm quất
tẩm ướt tẩm ướp tẩm bổ tẩm thuốc
tẩm dược tẩm gia vị tẩm ướp gia vị tẩm ướp thực phẩm
tẩm ướp thịt tẩm ướp cá tẩm ướp rau tẩm ướp đồ ăn