Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẩu"
tẩu thuốc
tẩu thuốc lá
tẩu nội tạng
tẩu lên
tẩu tabor
điếu
tẩu lá
tẩu gỗ
tẩu nhựa
tẩu điện
tẩu xì gà
tẩu hút
tẩu mini
tẩu gốm
tẩu thủy tinh
tẩu cao su
tẩu tự chế
tẩu truyền thống
tẩu hiện đại
tẩu phong cách