Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẩu cấu"
tay sai
nô lệ
kẻ hầu
kẻ phục vụ
kẻ làm thuê
kẻ theo
kẻ phụ thuộc
kẻ bợ đỡ
kẻ nịnh hót
kẻ xun xoe
kẻ hèn mọn
kẻ đáng khinh
kẻ tầm thường
kẻ nhút nhát
kẻ yếu đuối
kẻ không có chính kiến
kẻ phụ thuộc
kẻ khúm núm
kẻ hèn hạ
kẻ hạ cấp