Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẩy"
cái tẩy
cục tẩy
cục gôm
gôm
tẩy chì
viên tẩy
tẩy xóa
tẩy rửa
tẩy sạch
làm sạch
dọn dẹp
xóa
xóa bỏ
khử
loại bỏ
tẩy trắng
tẩy uế
tẩy chay
tẩy mực
tẩy vết bẩn
tẩy nhòe