Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẩy oan"
sự ân xá
sự tha bổng
sự miễn xá
sự thả ra
sự tha tội
xá tội
sự xá tội
sự thu hồi tội
sự cải thiện danh dự
sự giảm nhẹ
sự ân giảm
đặc ân
giải oan
minh oan
làm sáng tỏ
xóa bỏ oan khuất
khôi phục danh dự
xóa tội
tẩy chay
tẩy rửa