Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẩy rửa"
rửa
giặt
tẩy
lau
sạch
dọn dẹp
tẩy trắng
tẩy uế
tẩy chay
tẩy rửa hóa học
tẩy rửa công nghiệp
tẩy rửa tự nhiên
tẩy rửa sinh học
tẩy rửa nhẹ
tẩy rửa mạnh
tẩy rửa đa năng
tẩy rửa chuyên dụng
tẩy rửa bề mặt
tẩy rửa đồ dùng
tẩy rửa quần áo