Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẩy trang"
tẩy trang
rửa mặt
làm sạch
tẩy rửa
tẩy bỏ
xóa trang
dọn dẹp
làm mới
làm sạch da
tẩy lớp trang điểm
tẩy lớp phấn
tẩy lớp son
tẩy lớp kem
tẩy lớp dầu
tẩy lớp bụi
làm sạch lớp trang điểm
rửa sạch
làm sạch bề mặt
tẩy sạch
tẩy trang điểm