Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẩy trần"
tẩy trắng
làm trắng
chất tẩy trắng
chất làm trắng
tẩy màu
khử màu
làm mất màu
tẩy trần
tẩy sạch
làm sạch
tẩy bẩn
tẩy vết bẩn
tẩy vết ố
tẩy nhờn
tẩy mốc
tẩy vết bẩn
tẩy vết ố vàng
tẩy vết bẩn cứng đầu
tẩy vết bẩn khó chịu
tẩy vết bẩn trên quần áo