Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẩy đình"
tẩy
đình
xóa
loại bỏ
dọn dẹp
làm sạch
khử
tiêu hủy
xóa bỏ
bỏ
gạch bỏ
xóa sạch
tẩy chay
tẩy uế
tẩy rửa
tẩy trừ
tẩy xóa
tẩy sạch
tẩy bỏ
tẩy phế