Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẫy"
rấy
quét
dọn
lau
hút
gom
thu
vớt
lượm
nhặt
tập hợp
sắp xếp
dồn
tẩy
xóa
bỏ
vứt
thải
trừ
khử