Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tậm tịt"
hỏng
tắc
nghẽn
bị trục trặc
bị hỏng
không hoạt động
không chạy
lỗi
bị kẹt
bị ngưng
không đều
không ổn định
bị rối
bị hư
bị tê
bị chậm
bị đứt
bị ngắt
bị cản
bị chặn