Từ đồng nghĩa với "tậm tịt"

hỏng tắc nghẽn bị trục trặc
bị hỏng không hoạt động không chạy lỗi
bị kẹt bị ngưng không đều không ổn định
bị rối bị hư bị tê bị chậm
bị đứt bị ngắt bị cản bị chặn