| nhìn thấy | trực tiếp | tận mắt | thấy tận mắt |
| nhìn tận mắt | chứng kiến | thấy rõ | nhìn rõ |
| nhìn thấy bằng mắt | nhìn thấy trực tiếp | nhìn thấy ngay | nhìn thấy thực tế |
| nhìn thấy bằng mắt thường | nhìn thấy bằng mắt mình | nhìn thấy bằng mắt | nhìn thấy thực |
| nhìn thấy sống động | nhìn thấy cụ thể | nhìn thấy chi tiết | nhìn thấy rõ ràng |