Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tận tay"
trực tiếp
giao tận tay
trao tận tay
đích thân
tự tay
cầm tay
trực tiếp đến
không qua trung gian
giao hàng tận nơi
đưa tận tay
nhận tận tay
chuyển tận tay
đưa trực tiếp
giao trực tiếp
tận nơi
tận mắt
tận tình
tận lực
tận tâm
tận dụng