Từ đồng nghĩa với "tận trung"

trung thành tận tâm cống hiến hy sinh
trung thực chuyên tâm nhiệt huyết tận lực
đầy nhiệt tình trung kiên trung thành với lý tưởng hết lòng
tận tụy trung thành với công việc đam mê chân thành
kiên định trung thành với bạn bè tận tình trung thành với tổ quốc