Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tậnthu"
thu hoạch
thu gom
tích lũy
thu thập
huy động
khai thác
sử dụng
tiêu thụ
lấy
trích xuất
tận dụng
khai thác tối đa
lấy hết
thu về
thu hồi
tích trữ
dồn lại
tích lũy tài nguyên
tận dụng tối đa
khai thác triệt để