Từ đồng nghĩa với "tập luyện đợ"

luyện tập tập huấn rèn luyện thực hành
tập dượt đào tạo huấn luyện luyện rèn
nâng cao cải thiện phát triển trau dồi
tăng cường giáo dục học hỏi thử nghiệm
thực nghiệm luyện thi tập thể dục tập thể hoá quân sự