Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tập nhiễm"
lây nhiễm
nhiễm bệnh
nhiễm trùng
đợt nhiễm trùng
đợt bùng phát
lây lan
thấm nhuần
thấm sâu
thấm đẫm
thói quen xấu
tác động tiêu cực
ảnh hưởng xấu
tập quán xấu
thói quen
nhiễm độc
nhiễm hại
nhiễm bẩn
nhiễm xấu
tác động
ảnh hưởng