Từ đồng nghĩa với "tập san"

tạp chí bản tin công báo niên giám
tạp chí chuyên ngành tạp chí khoa học tạp chí nghiệp vụ tạp chí nghiên cứu
tạp chí y học tạp chí văn học tạp chí xã hội tạp chí công nghệ
tạp chí giáo dục tạp chí thương mại tạp chí nghệ thuật tạp chí thể thao
nhật báo báo chí tài liệu báo cáo