Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tập trung"
tập trung
trung tâm
tiêu điểm
cô đặc
hợp đồng
chụm
suy ngẫm
thiền định
tăng cường
dồn
hướng về
tập hợp
gộp
tập trung hóa
tập trung tư tưởng
tập trung sức lực
tập trung vào
tập trung nguồn lực
tập trung ý chí
tập trung chú ý
tập trung công sức