Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tập tính"
thói quen
hành vi
cách cư xử
cách xử lý
cách thức
cách ăn ở
phong cách
cư xử
phong thái
tính cách
đặc điểm
thói lệ
tập quán
hành động
tính chất
thói thường
cách sống
tập tục
thói quen sinh hoạt
đặc tính sinh học
hành vi tự nhiên