Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tập tước"
tập thoát y
thoát y
cởi bỏ
trút bỏ
lột bỏ
khỏa thân
trần trụi
không mặc
không che đậy
hở hang
bỏ áo
bỏ quần
lộ liễu
khoe khoang
phô bày
bộc lộ
trưng bày
mở
tháo dỡ
giải phóng