Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tập tọng"
vụng về
lúng túng
chưa thành thạo
non nớt
kém cỏi
mới mẻ
khó khăn
bỡ ngỡ
ngượng ngập
chập chững
khá vụng
chưa quen
mới học
khó xử
lúng búng
tập tành
thử nghiệm
chưa giỏi
mới bắt đầu
không thành thạo