Từ đồng nghĩa với "tập tọng"

vụng về lúng túng chưa thành thạo non nớt
kém cỏi mới mẻ khó khăn bỡ ngỡ
ngượng ngập chập chững khá vụng chưa quen
mới học khó xử lúng búng tập tành
thử nghiệm chưa giỏi mới bắt đầu không thành thạo