Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tập vở"
vở
sổ tay
sổ học
sổ ghi
tài liệu
sách vở
vở bài tập
vở ghi
vở học sinh
tập giấy
tập viết
tập học
tập tài liệu
tập ghi chép
tập thông tin
tập hướng dẫn
tập nghiên cứu
tập tài liệu học tập
tập vẽ
tập thơ