Từ đồng nghĩa với "tập đoàn"

liên minh hội tổ chức công ty
nhóm đoàn hội nhóm tập thể
cộng đồng tập hợp hợp tác xã tập đoàn kinh tế
tập đoàn thương mại tập đoàn sản xuất tập đoàn dịch vụ tập đoàn tài chính
tập đoàn công nghiệp tập đoàn đầu tư tập đoàn xã hội tập đoàn chính trị