Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tập đại thành"
tập hợp
tổng hợp
tinh hoa
tinh túy
tập trung
tổng kết
sưu tầm
tuyển chọn
tuyển tập
kết tinh
đúc kết
hợp nhất
hợp thành
tích lũy
kết hợp
tập hợp tinh hoa
tập hợp kiến thức
tập hợp văn hóa
tập hợp nghệ thuật
tập hợp ý tưởng