Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tập ấm"
thừa kế
di sản
kế thừa
tập dượt
tập luyện
rèn luyện
chuẩn bị
luyện tập
học hỏi
truyền thừa
tiếp nối
phát triển
đào tạo
học tập
thực hành
lặp lại
ôn tập
luyện rèn
tích lũy
trau dồi