Từ đồng nghĩa với "tập ấm"

thừa kế di sản kế thừa tập dượt
tập luyện rèn luyện chuẩn bị luyện tập
học hỏi truyền thừa tiếp nối phát triển
đào tạo học tập thực hành lặp lại
ôn tập luyện rèn tích lũy trau dồi