Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tậu"
mua
sự mua
sự tậu
tậu được
mua lại
giành được
đầu tư
tài sản
vật tậu được
vật mua được
giao dịch
mặc cả
thu hoạch hằng năm
kiếm được
sắm
sắm sửa
mua sắm
tích lũy
sở hữu
sở hữu tài sản