Từ đồng nghĩa với "tắc kẻ"

tắc kè tắc kẻ thằn lằn rắn
cóc ếch lươn trăn
rồng cá sấu khủng long thú ăn thịt
thú ăn cỏ côn trùng sống trên cây động vật bò sát
động vật lưỡng cư động vật hoang dã động vật có vú động vật sống dưới nước