Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắc lưỡi"
nghẹt thở
nghẹn ngào
bịt miệng
tắc tiếng
câm lặng
không nói
im lặng
khó thở
khó nói
tắc nghẽn
bế tắc
ngưng bặt
dừng lại
khựng lại
khó khăn
bế tắc
tắc tị
tắc bạch
tắc đường
tắc mạch