Từ đồng nghĩa với "tắc lưỡi"

nghẹt thở nghẹn ngào bịt miệng tắc tiếng
câm lặng không nói im lặng khó thở
khó nói tắc nghẽn bế tắc ngưng bặt
dừng lại khựng lại khó khăn bế tắc
tắc tị tắc bạch tắc đường tắc mạch