Từ đồng nghĩa với "tắc ráng"

thuyền nhỏ thuyền cano xuồng
tàu nhỏ thuyền gắn máy tắc tị
tắc nghẽn tắc đường tắc kè tắc bến
tắc cống tắc nước tắc bầu tắc bạch
tắc bạch đằng tắc bạch hải tắc bạch hải đăng tắc bạch hải quân