Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắc ráng"
thuyền nhỏ
thuyền
cano
xuồng
bè
tàu nhỏ
thuyền gắn máy
tắc tị
tắc nghẽn
tắc đường
tắc kè
tắc bến
tắc cống
tắc nước
tắc bầu
tắc bạch
tắc bạch đằng
tắc bạch hải
tắc bạch hải đăng
tắc bạch hải quân