Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắc tị"
bế tắc
không hoạt động
sự ứ đọng
bất động
sự trì trệ
sự đình trệ
ứ trệ
sự đọng
sự đình đốn
trì trệ
tắc nghẽn
tắc đường
ngưng trệ
đình trệ
đọng lại
khó khăn
cản trở
ngưng hoạt động
không tiến triển
đứng yên