Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắm rửa"
tắm
rửa
tắm gội
tắm táp
tắm rửa sạch sẽ
tắm rửa thân thể
tắm nước
tắm bồn
tắm vòi sen
tắm biển
tắm nắng
tắm mát
tắm suối
tắm lá
tắm thuốc
tắm hơi
tắm trắng
tắm bùn
tắm sông
tắm gió