Từ đồng nghĩa với "tắp ranh"

mưu mô lén lút sắp đặt chuẩn bị
dự tính lập kế hoạch bày mưu làm ăn
thao túng lén lút trù tính dò xét
lén lút điều khiển sắp xếp mánh khóe
khéo léo tính toán thăm dò lén lút