Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắp ranh"
mưu mô
lén lút
sắp đặt
chuẩn bị
dự tính
lập kế hoạch
bày mưu
làm ăn
thao túng
lén lút
trù tính
dò xét
lén lút
điều khiển
sắp xếp
mánh khóe
khéo léo
tính toán
thăm dò
lén lút