Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắp tâm"
rắp tâm
quyết tâm
chắc chắn
kiên quyết
cố chấp
đinh ninh
nhất quyết
cương quyết
một mực
khăng khăng
trọn vẹn
toàn bộ
rặt
đặc biệt
chỉ
duy nhất
đơn thuần
thuần túy
không xen lẫn
độc nhất