Từ đồng nghĩa với "tắt dần"

mờ dần tối dần mờ dần đi mờ dần đến đen
dập tắt chấm dứt tan biến hạ thấp
giảm dần lịm dần tàn lụi phai nhạt
biến mất héo úa tắt ngúm tắt lịm
hạ tắt mờ nhạt tàn tạ hạ dần