Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắt dần"
mờ dần
tối dần
mờ dần đi
mờ dần đến đen
dập tắt
chấm dứt
tan biến
hạ thấp
giảm dần
lịm dần
tàn lụi
phai nhạt
biến mất
héo úa
tắt ngúm
tắt lịm
hạ tắt
mờ nhạt
tàn tạ
hạ dần