Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắt hơf"
tắt
hớ
ngắt
dừng
khóa
đóng
cắt
ngưng
bỏ
hủy
xóa
chấm dứt
dứt
ngưng hoạt động
tạm dừng
hạ
giảm
làm ngưng
làm tắt
làm mất