Từ đồng nghĩa với "tắt hơf"

tắt hớ ngắt dừng
khóa đóng cắt ngưng
bỏ hủy xóa chấm dứt
dứt ngưng hoạt động tạm dừng hạ
giảm làm ngưng làm tắt làm mất