Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắt hơi"
tắt thở
ngừng thở
tắt kinh
tắt lửa
tắt đèn
hết hơi
ngừng sống
ra đi
không còn
mất
chết
hết sức
hết hơi thở
tuyệt vọng
không thở
tắt ánh sáng
tắt nắng
tắt đèn tối
tắt cuộc sống
tắt sinh mạng