Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắt nghỉ"
tắt thở
chết
ra đi
không còn
hết hơi
tắt lửa
ngủ yên
mất
hết sức
tuyệt mệnh
tuyệt diệt
ngừng thở
hạ sinh
tắt ánh sáng
không sống
bất tỉnh
hết sinh lực
tắt hơi
tắt tiếng
tuyệt vọng