Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắt ngóm"
tắt thở
ngừng thở
chết
tắt
ngừng
dừng lại
hết
tắt lửa
tắt điện
tắt máy
tắt nguồn
tắt đột ngột
tắt hẳn
tắt ngúm
tắt ngấm
tắt bếp
tắt đèn
tắt tiếng
tắt sóng
tắt nhạc