Từ đồng nghĩa với "tắt tiếng"

im lặng yên lặng lặng thinh chặn tiếng
tắt tiếng im hơi lặng tiếng không nói được không nói lời
không nói nên lời làm câm câm đờ đẫn
mẹ lắp cái chặn tiếng câm lặng trầm lặng
không phát ra âm thanh không phát biểu không lên tiếng không nói gì