Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tằm tơ"
tằm
con tằm
tơ tằm
nuôi tằm
ươm tơ
tằm ăn lá
tằm nhả tơ
tằm tơ tằm
tằm tơ
tằm giống
tằm trưởng thành
tằm non
tằm bướm
tằm tơ truyền thống
tằm tơ công nghiệp
tằm tơ tự nhiên
tằm tơ nhân tạo
tằm tơ Việt Nam
tằm tơ Trung Quốc
tằm tơ Nhật Bản