Từ đồng nghĩa với "tằng hắng"

đằng hắng tằng hắng clear họng ho
súc miệng long đờm khạc khạc nhổ
húng hắng húng hắng họng cổ họng họng
đờm thở khò khè thở ra khoảng không khí
thở mạnh hơi thở cảm cúm bệnh hô hấp