Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tế nghiệp"
vương triều
quốc gia
đế chế
triều đại
chính quyền
sự nghiệp
vương quốc
hoàng tộc
quốc sự
đế vương
chính phủ
quốc nghiệp
vương vị
đế chế
công việc
nhiệm vụ
sự vụ
chức vụ
nghiệp vụ
sự nghiệp hoàng gia