Từ đồng nghĩa với "tế nghiệp"

vương triều quốc gia đế chế triều đại
chính quyền sự nghiệp vương quốc hoàng tộc
quốc sự đế vương chính phủ quốc nghiệp
vương vị đế chế công việc nhiệm vụ
sự vụ chức vụ nghiệp vụ sự nghiệp hoàng gia