Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tế thế"
kinh tế
nền kinh tế
kinh tế vĩ mô
nhà kinh tế
tài chính
kinh doanh
thương mại
công nghiệp
sản xuất
tiền tệ
tài khóa
ngân sách
kinh tế vi mô
kinh tế học
thị trường
đầu tư
doanh nghiệp
chi tiêu
thu nhập
cạnh tranh
phát triển kinh tế