Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tế tự"
cúng tế
hiến tế
cúng dường
hiến dâng
sự hiến tế
sự cúng tế
sự hy sinh
hi sinh
hy sinh
sự cống hiến
sự hi sinh bản thân
thí
đền tội
chuộc tội
sự cúng bái
sự dâng hiến
dâng lễ
cúng bái
sự tế lễ
sự dâng cúng