Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tề"
làng
vùng
khu
địa bàn
khu vực
thôn
xã
địa phương
khu dân cư
khu vực bị chiếm
khu vực kháng chiến
vùng kháng chiến
vùng bị chiếm
địa điểm
nơi
khu vực lập tế
khu vực liên lạc
khu vực tề
vùng tề
khu vực tề lập